Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CATGOLD thành EUR

CATGOLD/EUR: 1 CATGOLD = 0.{4}9969 EUR. Giá chuyển đổi 1 Cat Gold Miner (CATGOLD) thành Euro (EUR) là 0.{4}9969 EUR hôm nay.
CATGOLD
CATGOLD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CATGOLD/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cat Gold Miner (CATGOLD) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CATGOLD hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CATGOLD hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 CATGOLD sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 10,031.34 CATGOLD và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 50,156.69 CATGOLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CATGOLD sang EUR

Chuyển đổi EUR sang CATGOLD

Cat Gold Miner
Euro
1 CATGOLD
0.{4}9969  EUR
2 CATGOLD
0.0001994  EUR
5 CATGOLD
0.0004984  EUR
10 CATGOLD
0.0009969  EUR
20 CATGOLD
0.001994  EUR
50 CATGOLD
0.004984  EUR
100 CATGOLD
0.009969  EUR
200 CATGOLD
0.01994  EUR
500 CATGOLD
0.04984  EUR
1000 CATGOLD
0.09969  EUR
5000 CATGOLD
0.4984  EUR
10000 CATGOLD
0.9969  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CATGOLD thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Cat Gold Miner tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CATGOLD sang EUR, lên đến 10000 CATGOLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Cat Gold Miner
1 EUR
10,031.34 CATGOLD
10 EUR
100,313.38 CATGOLD
50 EUR
501,566.92 CATGOLD
100 EUR
1,003,133.85 CATGOLD
200 EUR
2,006,267.69 CATGOLD
500 EUR
5,015,669.23 CATGOLD
1000 EUR
10,031,338.45 CATGOLD
2000 EUR
20,062,676.9 CATGOLD
5000 EUR
50,156,692.26 CATGOLD
10000 EUR
100,313,384.51 CATGOLD
50000 EUR
501,566,922.55 CATGOLD
100000 EUR
1,003,133,845.1 CATGOLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CATGOLD toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Cat Gold Miner đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CATGOLD, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CATGOLD/EUR

CATGOLD/EUR: 1 CATGOLD = 0.{4}9969 EUR; 2025/05/16 09:28:11
Trong 1D vừa qua, Cat Gold Miner đã thay đổi -3.82% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cat Gold Miner(CATGOLD) đã thay đổi -3.82% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CATGOLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CATGOLD sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Cat Gold Miner/EUR

Giá Cat Gold Miner cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001090 EUR trong khi giá Cat Gold Miner thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}9477 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cat Gold Miner theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CATGOLD theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001036 EUR
0.0001090 EUR
0.0001203 EUR
0.0002835 EUR
Thấp
0.{4}9727 EUR
0.{4}9477 EUR
0.{4}9613 EUR
0.{4}6344 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.82%
-5.68%
-15.69%
-34.54%

Thông tin Cat Gold Miner

Số liệu thị trường CATGOLD sang EUR

CATGOLD/EUR:
€0.{4}9969
Khối lượng CATGOLD 24 giờ:
€25,815.86
Vốn hóa thị trường CATGOLD:
€239,250.22
Nguồn cung lưu hành CATGOLD:
2.40B CATGOLD

Tỷ giá CATGOLD sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cat Gold Miner thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cat Gold Miner là €0.{4}9969 mỗi CATGOLD, với tổng vốn hoá thị trường của €239,250.22 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,400,000,000 CATGOLD. Khối lượng giao dịch của Cat Gold Miner đã thay đổi -49.70% (€-25,511.80 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CATGOLD là €51,327.66.

Thông tin thêm về Cat Gold Miner trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cat Gold Miner phổ biến nhất là CATGOLD sang EUR, trong đó mã của Cat Gold Miner là CATGOLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92648.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78009.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144828.03 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589829.02 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8888007.84 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.72 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CATGOLD sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CATGOLD sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CATGOLD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CATGOLD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CATGOLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cat Gold Miner phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CATGOLD đến TWD
1 CATGOLD thành NT$0.003365 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CATGOLD đến CNY
1 CATGOLD thành ¥0.0008051 CNY
popular info Đô la Mỹ
CATGOLD đến USD
1 CATGOLD thành $0.0001117 USD
popular info Euro
CATGOLD đến EUR
1 CATGOLD thành €0.{4}9969 EUR
popular info Đô la Canada
CATGOLD đến CAD
1 CATGOLD thành C$0.0001558 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CATGOLD đến KRW
1 CATGOLD thành ₩0.1558 KRW
popular info Yên Nhật
CATGOLD đến JPY
1 CATGOLD thành ¥0.01623 JPY
popular info Bảng Anh
CATGOLD đến GBP
1 CATGOLD thành £0.{4}8394 GBP
popular info Real Brazil
CATGOLD đến BRL
1 CATGOLD thành R$0.0006346 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Onyxcoin
XCN đến EUR
1 XCN thành €0.01728 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €92,539.26 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.15 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,324.7 EUR
other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €2.34 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.3 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €152.82 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €3.46 EUR
other assets Story
IP đến EUR
1 IP thành €4.44 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.2015 EUR

Bảng chuyển đổi từ CATGOLD sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Cat Gold Miner đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CATGOLD thành Euro đã thay đổi -5.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.82%, đạt mức cao nhất là 0.0001036 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}9727 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CATGOLD là €0.0001182 EUR , thay đổi -15.69% so với giá hiện tại. Cat Gold Miner đã thay đổi
+
0.{4}9969EUR
, tương đương mức thay đổi -92.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:28 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CATGOLD€0.{4}4984€0.{4}5182
-3.82%
1 CATGOLD€0.{4}9969€0.0001036
-3.82%
5 CATGOLD€0.0004984€0.0005182
-3.82%
10 CATGOLD€0.0009969€0.001036
-3.82%
50 CATGOLD€0.004984€0.005182
-3.82%
100 CATGOLD€0.009969€0.01036
-3.82%
500 CATGOLD€0.04984€0.05182
-3.82%
1000 CATGOLD€0.09969€0.1036
-3.82%

Câu Hỏi Thường Gặp CATGOLD/EUR

1 Cat Gold Miner bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Cat Gold Miner (CATGOLD) trong Euro (EUR) là €0.{4}9969.
Tôi có thể mua bao nhiêu CATGOLD với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 10,031.34 CATGOLD đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CATGOLD sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CATGOLD sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CATGOLD bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 50,156.69 CATGOLD, trong khi 5 CATGOLD sẽ có giá khoảng 0.0004984EUR.
Giá cao nhất của CATGOLD/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CATGOLD tính theo EUR là €0.001659. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CATGOLD/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cat Gold Miner tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cat Gold Miner (CATGOLD) đã giảm 5.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cat Gold Miner (CATGOLD) đã giảm 15.69% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CATGOLD thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cat Gold Miner và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CATGOLD/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CATGOLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CATGOLD/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CATGOLD/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CATGOLD/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cat Gold Miner và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.