Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CARV thành QAR

CARV/QAR: 1 CARV = 1.4 QAR. Giá chuyển đổi 1 CARV (CARV) thành Rial Qatar (QAR) là 1.4 QAR hôm nay.
CARV
CARV
QAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CARV/QAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CARV (CARV) thành Rial Qatar (QAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CARV hiện có giá trị là 1.40 QAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CARV hiện có giá 1.40 QAR, nghĩa là mua 5 CARV sẽ mất 6.99 QAR. Tương tự, ر.ق1 QAR có thể được chuyển đổi thành 0.7155 CARV và ر.ق50 QAR có thể được chuyển đổi thành 3.58 CARV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CARV sang QAR

Chuyển đổi QAR sang CARV

CARV
Rial Qatar
100 CARV
139.76  QAR
200 CARV
279.52  QAR
500 CARV
698.79  QAR
1000 CARV
1,397.58  QAR
5000 CARV
6,987.92  QAR
10000 CARV
13,975.85  QAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CARV thành QAR toàn diện, cho thấy giá trị của CARV tính theo Rial Qatar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CARV sang QAR, lên đến 10000 CARV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Qatar
CARV
2000 QAR
1,431.04 CARV
5000 QAR
3,577.6 CARV
10000 QAR
7,155.2 CARV
50000 QAR
35,776.01 CARV
100000 QAR
71,552.01 CARV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi QAR thành CARV toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Qatar tính theo CARV đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 QAR sang CARV, lên đến 100000 QAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CARV/QAR

CARV/QAR: 1 CARV = 1.4 QAR; 2025/05/15 12:11:48
Trong 1D vừa qua, CARV đã thay đổi -4.61% thành QAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CARV(CARV) đã thay đổi -4.61% thành QAR trong khi đó Rial Qatar(QAR) đã thay đổi % thành CARV trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CARV sang QAR: Biến động và thay đổi giá của CARV/QAR

Giá CARV cao nhất theo QAR 7 ngày qua là 1.61 QAR trong khi giá CARV thấp nhất theo QAR trong 7 ngày qua là 1.39 QAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CARV theo QAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CARV theo QAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.51 QAR
1.61 QAR
1.61 QAR
2.26 QAR
Thấp
1.39 QAR
1.39 QAR
1.09 QAR
0.9968 QAR
Bình thường
0 QAR
0 QAR
0 QAR
0 QAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.61%
+1.38%
+11.17%
-15.99%

Thông tin CARV

Số liệu thị trường CARV sang QAR

CARV/QAR:
ر.ق1.4
Khối lượng CARV 24 giờ:
ر.ق50,211,509.97
Vốn hóa thị trường CARV:
ر.ق385,969,198.54
Nguồn cung lưu hành CARV:
276.17M CARV

Tỷ giá CARV sang QAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi CARV thành Rial Qatar đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của CARV là ر.ق1.4 mỗi CARV, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ق385,969,198.54 QAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 276,168,740 CARV. Khối lượng giao dịch của CARV đã thay đổi -31.92% (ر.ق-23,538,168.69 QAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CARV là ر.ق73,749,678.66.

Thông tin thêm về CARV trên Bitget

Thông tin Rial Qatar

V Đng Rial Qatar (QAR)

Đng Rial Qatar (QAR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là đng tin chính thc ca Qatar; nó còn là bng chng cho s tăng trưng kinh tế, s giàu có và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là QAR và đưc đi din bi ký hiu ر.ق. Ra đi sau khi Qatar giành đưc đc lp t Anh, Rial đã thay thế đng Qatar và Dubai Riyal và đánh du mt chương mi trong cnh quan tài chính đang phát trin mnh m ca đt nưc.

Bi cnh lch s

Vic gii thiu đng Rial Qatar là mtc đi quan trng trong hành trình hưng ti s t cung t cp và ch quyn kinh tế ca Qatar. Vic thiết lp đng tin này din ra cùng thi đim vi s phát trin nhanh chóng ca ngành du m và khí đt ca Qatar, đưa quc gia này lên mt v thế ni bt trong nn kinh tế thế gii. Rial không ch biu tưng cho mt h thng tin t mi mà còn cho s xut hin ca Qatar như mt nhân t quan trng trong nn kinh tế toàn cu.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Rial Qatar phn ánh lch s phong phú và bn sc văn hóa ca Qatar. Các t tin giy hin th hình nh lá c Qatar, nhng chiếc thuyn dhow truyn thng, và các đa danh ni tiếng như Bo tàng Ngh thut Hi giáo. Nhng thiết kế này không ch đóng vai trò là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là biu tưng ca s kết hp gia truyn thng và hin đi ca Qatar, cho thy hành trình t mt nn kinh tế nuôi cy ngc trai đến mt cưng quc năng lưng toàn cu.

Vai trò kinh tế

Đng Rial Qatar đóng mt vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca quc gia, đưc h tr bi mt trong nhng ngun d tr du m và khí đt t nhiên ln nht thế gii. Đng tin này là công c hu ích trong vic thúc đy thương mi, c trong nưc và quc tế và h tr nhiu ngành khác nhau bao gm tài chính, xây dng và mt ngành dch v đang phát trin mnh.

Chính sách tin t và s n đnh

Đng Rial đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Qatar và đưc neo c đnh vi đng Đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế gia Qatar và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. Vic neo giá này mang li s n đnh cho đng Rial, điu cn thiết trong mt nn kinh tế ph thuc nhiu vào xut khu hydrocarbon và giúp qun lý lm phát.

Thương mi quc tế và Đng Rial Qatar

S n đnh ca đng Rial Qatar là hết sc quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu khí đt t nhiên hóa lng (LNG) và sn phm du m ca Qatar. Mt đng Rial n đnh là cn thiết đ duy trì mc giá cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài vào các ngành khác nhau.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CARV phổ biến nhất là CARV sang QAR, trong đó mã của CARV là CARV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị QAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CARV sang QAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CARV sang QAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CARV (hoặc USDT) bằng QAR (Qatari Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CARV bằng QAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CARV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi CARV phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CARV đến TWD
1 CARV thành NT$11.57 TWD
popular info Rial Qatar
CARV đến QAR
1 CARV thành ر.ق1.4 QAR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CARV đến CNY
1 CARV thành ¥2.76 CNY
popular info Đô la Mỹ
CARV đến USD
1 CARV thành $0.3832 USD
popular info Euro
CARV đến EUR
1 CARV thành €0.3425 EUR
popular info Đô la Canada
CARV đến CAD
1 CARV thành C$0.5359 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CARV đến KRW
1 CARV thành ₩535.68 KRW
popular info Yên Nhật
CARV đến JPY
1 CARV thành ¥55.95 JPY
popular info Bảng Anh
CARV đến GBP
1 CARV thành £0.2886 GBP
popular info Real Brazil
CARV đến BRL
1 CARV thành R$2.16 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang QAR

other assets DAR Open Network
D đến QAR
1 D thành ر.ق0.1741 QAR
other assets NEXPACE
NXPC đến QAR
1 NXPC thành ر.ق11.35 QAR
other assets MARBLEX
MBX đến QAR
1 MBX thành ر.ق0.9026 QAR
other assets Civic
CVC đến QAR
1 CVC thành ر.ق0.5419 QAR
other assets Aethir
ATH đến QAR
1 ATH thành ر.ق0.1929 QAR
other assets Pi
PI đến QAR
1 PI thành ر.ق3.24 QAR
other assets Polkastarter
POLS đến QAR
1 POLS thành ر.ق0.9418 QAR
other assets Ondo
ONDO đến QAR
1 ONDO thành ر.ق3.53 QAR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến QAR
1 LAUNCHCOIN thành ر.ق1.07 QAR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến QAR
1 FRAX thành ر.ق10.74 QAR

Bảng chuyển đổi từ CARV sang QAR

Tỷ giá hoán đổi của CARV đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CARV thành Rial Qatar đã thay đổi +1.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.61%, đạt mức cao nhất là 1.51 QAR và mức thấp nhất là 1.39 QAR . Một tháng trước, giá trị của 1 CARV là ر.ق1.26 QAR , thay đổi +11.17% so với giá hiện tại. CARV đã thay đổi
+ر.ق
0.3978QAR
, tương đương mức thay đổi +39.79% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:11 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CARVر.ق0.6988ر.ق0.7326
-4.61%
1 CARVر.ق1.4ر.ق1.47
-4.61%
5 CARVر.ق6.99ر.ق7.33
-4.61%
10 CARVر.ق13.98ر.ق14.65
-4.61%
50 CARVر.ق69.88ر.ق73.26
-4.61%
100 CARVر.ق139.76ر.ق146.51
-4.61%
500 CARVر.ق698.79ر.ق732.57
-4.61%
1000 CARVر.ق1,397.58ر.ق1,465.14
-4.61%

Câu Hỏi Thường Gặp CARV/QAR

1 CARV bằng bao nhiêu QAR?
Hiện tại, giá 1 CARV (CARV) trong Rial Qatar (QAR) là ر.ق1.4.
Tôi có thể mua bao nhiêu CARV với 1 QAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7155 CARV đối với QAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CARV sang QAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CARV sang QAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CARV bất kỳ sang QAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 QAR tương đương 3.58 CARV, trong khi 5 CARV sẽ có giá khoảng 6.99QAR.
Giá cao nhất của CARV/QAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CARV tính theo QAR là ر.ق5.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CARV/QAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CARV tính theo QAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CARV (CARV) đã tăng 1.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CARV (CARV) đã tăng 11.17% so với Rial Qatar (QAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CARV thành QAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CARV và Rial Qatar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CARV/QAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CARV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CARV/QAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CARV/QAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CARV/QAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CARV và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.