Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AVALOX thành MUR

AVALOX/MUR: 1 AVALOX = 0.003305 MUR. Giá chuyển đổi 1 AVALOX (AVALOX) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.003305 MUR hôm nay.
AVALOX
AVALOX
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVALOX/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AVALOX (AVALOX) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVALOX hiện có giá trị là 0.00 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVALOX hiện có giá 0.00 MUR, nghĩa là mua 5 AVALOX sẽ mất 0.02 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 302.61 AVALOX và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 1,513.05 AVALOX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AVALOX sang MUR

Chuyển đổi MUR sang AVALOX

AVALOX
Rupee Mauritius
1 AVALOX
0.003305  MUR
2 AVALOX
0.006609  MUR
5 AVALOX
0.01652  MUR
10 AVALOX
0.03305  MUR
20 AVALOX
0.06609  MUR
50 AVALOX
0.1652  MUR
100 AVALOX
0.3305  MUR
200 AVALOX
0.6609  MUR
500 AVALOX
1.65  MUR
1000 AVALOX
3.3  MUR
5000 AVALOX
16.52  MUR
10000 AVALOX
33.05  MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVALOX thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của AVALOX tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVALOX sang MUR, lên đến 10000 AVALOX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
AVALOX
10 MUR
3,026.1 AVALOX
50 MUR
15,130.49 AVALOX
100 MUR
30,260.98 AVALOX
200 MUR
60,521.96 AVALOX
500 MUR
151,304.9 AVALOX
1000 MUR
302,609.79 AVALOX
2000 MUR
605,219.58 AVALOX
5000 MUR
1,513,048.95 AVALOX
10000 MUR
3,026,097.9 AVALOX
50000 MUR
15,130,489.52 AVALOX
100000 MUR
30,260,979.04 AVALOX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành AVALOX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo AVALOX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang AVALOX, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AVALOX/MUR

AVALOX/MUR: 1 AVALOX = 0.003305 MUR; 2025/05/14 19:32:31
Trong 1D vừa qua, AVALOX đã thay đổi -12.66% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AVALOX(AVALOX) đã thay đổi -12.66% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành AVALOX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AVALOX sang MUR: Biến động và thay đổi giá của AVALOX/MUR

Giá AVALOX cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.005367 MUR trong khi giá AVALOX thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.002402 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AVALOX theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVALOX theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003854 MUR
0.005367 MUR
0.005905 MUR
0.005905 MUR
Thấp
0.003209 MUR
0.002402 MUR
0.001726 MUR
0.001726 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-12.66%
+25.30%
+59.66%
+3.51%

Thông tin AVALOX

Số liệu thị trường AVALOX sang MUR

AVALOX/MUR:
₨0.003305
Khối lượng AVALOX 24 giờ:
₨1,167,390.67
Vốn hóa thị trường AVALOX:
--
Nguồn cung lưu hành AVALOX:
0 AVALOX

Tỷ giá AVALOX sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi AVALOX thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của AVALOX là ₨0.003305 mỗi AVALOX, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AVALOX. Khối lượng giao dịch của AVALOX đã thay đổi -35.19% (₨-633,751.79 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AVALOX là ₨1,801,142.45.

Thông tin thêm về AVALOX trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AVALOX phổ biến nhất là AVALOX sang MUR, trong đó mã của AVALOX là AVALOX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AVALOX sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AVALOX sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AVALOX (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVALOX bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVALOX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi AVALOX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AVALOX đến TWD
1 AVALOX thành NT$0.002170 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AVALOX đến CNY
1 AVALOX thành ¥0.0005154 CNY
popular info Đô la Mỹ
AVALOX đến USD
1 AVALOX thành $0.{4}7153 USD
popular info Euro
AVALOX đến EUR
1 AVALOX thành €0.{4}6394 EUR
popular info Đô la Canada
AVALOX đến CAD
1 AVALOX thành C$0.{4}9994 CAD
popular info Rupee Mauritius
AVALOX đến MUR
1 AVALOX thành ₨0.003305 MUR
popular info Won Hàn Quốc
AVALOX đến KRW
1 AVALOX thành ₩0.1003 KRW
popular info Yên Nhật
AVALOX đến JPY
1 AVALOX thành ¥0.01048 JPY
popular info Bảng Anh
AVALOX đến GBP
1 AVALOX thành £0.{4}5386 GBP
popular info Real Brazil
AVALOX đến BRL
1 AVALOX thành R$0.0004020 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Ethereum
ETH đến MUR
1 ETH thành ₨120,305.91 MUR
other assets Pi
PI đến MUR
1 PI thành ₨40.2 MUR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến MUR
1 PEOPLE thành ₨1.57 MUR
other assets Ondo
ONDO đến MUR
1 ONDO thành ₨47.68 MUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến MUR
1 WCT thành ₨26.45 MUR
other assets Raydium
RAY đến MUR
1 RAY thành ₨160.78 MUR
other assets Amp
AMP đến MUR
1 AMP thành ₨0.2357 MUR
other assets Solana
SOL đến MUR
1 SOL thành ₨8,185.2 MUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MUR
1 TRUMP thành ₨616.66 MUR
other assets Walrus
WAL đến MUR
1 WAL thành ₨33.71 MUR

Bảng chuyển đổi từ AVALOX sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của AVALOX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AVALOX thành Rupee Mauritius đã thay đổi +25.30% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -12.66%, đạt mức cao nhất là 0.003854 MUR và mức thấp nhất là 0.003209 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AVALOX là ₨0.002069 MUR , thay đổi +59.66% so với giá hiện tại. AVALOX đã thay đổi
-
7.63MUR
, tương đương mức thay đổi -99.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:32 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AVALOX₨0.001652₨0.001892
-12.66%
1 AVALOX₨0.003305₨0.003784
-12.66%
5 AVALOX₨0.01652₨0.01892
-12.66%
10 AVALOX₨0.03305₨0.03784
-12.66%
50 AVALOX₨0.1652₨0.1892
-12.66%
100 AVALOX₨0.3305₨0.3784
-12.66%
500 AVALOX₨1.65₨1.89
-12.66%
1000 AVALOX₨3.3₨3.78
-12.66%

Câu Hỏi Thường Gặp AVALOX/MUR

1 AVALOX bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 AVALOX (AVALOX) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.003305.
Tôi có thể mua bao nhiêu AVALOX với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 302.61 AVALOX đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AVALOX sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AVALOX sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AVALOX bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 1,513.05 AVALOX, trong khi 5 AVALOX sẽ có giá khoảng 0.01652MUR.
Giá cao nhất của AVALOX/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AVALOX tính theo MUR là ₨1,301.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AVALOX/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AVALOX tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AVALOX (AVALOX) đã tăng 25.30%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AVALOX (AVALOX) đã tăng 59.66% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AVALOX thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AVALOX và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AVALOX/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AVALOX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AVALOX/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AVALOX/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AVALOX/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AVALOX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.