Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi APU thành AZN

APU/AZN: 1 APU = 0.0004514 AZN. Giá chuyển đổi 1 Apu Apustaja (APU) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0004514 AZN hôm nay.
APU
APU
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APU/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Apu Apustaja (APU) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APU hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APU hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 APU sẽ mất 0.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 2,215.12 APU và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 11,075.58 APU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi APU sang AZN

Chuyển đổi AZN sang APU

Apu Apustaja
Manat Azerbaijani
1 APU
0.0004514  AZN
2 APU
0.0009029  AZN
5 APU
0.002257  AZN
10 APU
0.004514  AZN
20 APU
0.009029  AZN
50 APU
0.02257  AZN
100 APU
0.04514  AZN
200 APU
0.09029  AZN
500 APU
0.2257  AZN
1000 APU
0.4514  AZN
10000 APU
4.51  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APU thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Apu Apustaja tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APU sang AZN, lên đến 10000 APU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Apu Apustaja
50 AZN
110,755.83 APU
100 AZN
221,511.66 APU
200 AZN
443,023.32 APU
500 AZN
1,107,558.31 APU
1000 AZN
2,215,116.62 APU
2000 AZN
4,430,233.24 APU
5000 AZN
11,075,583.1 APU
10000 AZN
22,151,166.2 APU
50000 AZN
110,755,831.02 APU
100000 AZN
221,511,662.04 APU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành APU toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Apu Apustaja đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang APU, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ APU/AZN

APU/AZN: 1 APU = 0.0004514 AZN; 2025/05/14 11:27:27
Trong 1D vừa qua, Apu Apustaja đã thay đổi -0.50% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Apu Apustaja(APU) đã thay đổi -0.50% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành APU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi APU sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Apu Apustaja/AZN

Giá Apu Apustaja cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0005601 AZN trong khi giá Apu Apustaja thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0002662 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Apu Apustaja theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APU theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0005341 AZN
0.0005601 AZN
0.0005601 AZN
0.0005601 AZN
Thấp
0.0004468 AZN
0.0002662 AZN
0.0002179 AZN
0.0001661 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.50%
+65.13%
+59.13%
+4.47%

Thông tin Apu Apustaja

Số liệu thị trường APU sang AZN

APU/AZN:
₼0.0004514
Khối lượng APU 24 giờ:
₼7,261,007.51
Vốn hóa thị trường APU:
₼152,539,211.58
Nguồn cung lưu hành APU:
337.89B APU

Tỷ giá APU sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Apu Apustaja thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Apu Apustaja là ₼0.0004514 mỗi APU, với tổng vốn hoá thị trường của ₼152,539,211.58 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 337,892,150,000 APU. Khối lượng giao dịch của Apu Apustaja đã thay đổi +11.18% (₼730,243.87 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APU là ₼6,530,763.64.

Thông tin thêm về Apu Apustaja trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Apu Apustaja phổ biến nhất là APU sang AZN, trong đó mã của Apu Apustaja là APU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi APU sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi APU sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua APU (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APU bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Apu Apustaja phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
APU đến TWD
1 APU thành NT$0.008029 TWD
popular info Manat Azerbaijani
APU đến AZN
1 APU thành ₼0.0004514 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
APU đến CNY
1 APU thành ¥0.001914 CNY
popular info Đô la Mỹ
APU đến USD
1 APU thành $0.0002656 USD
popular info Euro
APU đến EUR
1 APU thành €0.0002363 EUR
popular info Đô la Canada
APU đến CAD
1 APU thành C$0.0003694 CAD
popular info Won Hàn Quốc
APU đến KRW
1 APU thành ₩0.3717 KRW
popular info Yên Nhật
APU đến JPY
1 APU thành ¥0.03888 JPY
popular info Bảng Anh
APU đến GBP
1 APU thành £0.0001989 GBP
popular info Real Brazil
APU đến BRL
1 APU thành R$0.001490 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến AZN
1 PEOPLE thành ₼0.06171 AZN
other assets ether.fi
ETHFI đến AZN
1 ETHFI thành ₼2.29 AZN
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến AZN
1 GST thành ₼0.01879 AZN
other assets WalletConnect Token
WCT đến AZN
1 WCT thành ₼1.02 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,436.72 AZN
other assets Raydium
RAY đến AZN
1 RAY thành ₼6.3 AZN
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến AZN
1 SATS thành ₼0.{6}1146 AZN
other assets Walrus
WAL đến AZN
1 WAL thành ₼1.24 AZN
other assets Official Melania Meme
MELANIA đến AZN
1 MELANIA thành ₼0.7206 AZN
other assets Bonk
BONK đến AZN
1 BONK thành ₼0.{4}4028 AZN

Bảng chuyển đổi từ APU sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Apu Apustaja đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APU thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +65.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.50%, đạt mức cao nhất là 0.0005341 AZN và mức thấp nhất là 0.0004468 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 APU là ₼0.0002840 AZN , thay đổi +59.13% so với giá hiện tại. Apu Apustaja đã thay đổi
-
0.001052AZN
, tương đương mức thay đổi -70.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:27 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 APU₼0.0002257₼0.0002269
-0.50%
1 APU₼0.0004514₼0.0004537
-0.50%
5 APU₼0.002257₼0.002269
-0.50%
10 APU₼0.004514₼0.004537
-0.50%
50 APU₼0.02257₼0.02269
-0.50%
100 APU₼0.04514₼0.04537
-0.50%
500 APU₼0.2257₼0.2269
-0.50%
1000 APU₼0.4514₼0.4537
-0.50%

Câu Hỏi Thường Gặp APU/AZN

1 Apu Apustaja bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Apu Apustaja (APU) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0004514.
Tôi có thể mua bao nhiêu APU với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,215.12 APU đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APU sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APU sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APU bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 11,075.58 APU, trong khi 5 APU sẽ có giá khoảng 0.002257AZN.
Giá cao nhất của APU/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APU tính theo AZN là ₼0.002494. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APU/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Apu Apustaja tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Apu Apustaja (APU) đã tăng 65.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Apu Apustaja (APU) đã tăng 59.13% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APU thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Apu Apustaja và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APU/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APU/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APU/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APU/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Apu Apustaja và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.