Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102964.01 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102964.01 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.61%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102964.01 (-0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi APX thành HNL
APX/HNL: 1 APX = 0.02534 HNL. Giá chuyển đổi 1 Appics (APX) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.02534 HNL hôm nay.

APX
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá APX/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Appics (APX) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 APX hiện có giá trị là 0.03 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 APX hiện có giá 0.03 HNL, nghĩa là mua 5 APX sẽ mất 0.13 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 39.47 APX và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 197.35 APX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi APX sang HNL
Chuyển đổi HNL sang APX
Appics
Lempira Honduras
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi APX thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Appics tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 APX sang HNL, lên đến 10000 APX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Appics
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành APX toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Appics đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang APX, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ APX/HNL
APX/HNL: 1 APX = 0.02534 HNL; 2025/05/14 17:38:33
Trong 1D vừa qua, Appics đã thay đổi -1.25% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Appics(APX) đã thay đổi -1.25% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành APX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi APX sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Appics/HNL
Giá Appics cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.02591 HNL trong khi giá Appics thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.02354 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Appics theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá APX theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02576 HNL | 0.02591 HNL | 0.02721 HNL | 0.03740 HNL |
Thấp | 0.02524 HNL | 0.02354 HNL | 0.004127 HNL | 0.004127 HNL |
Bình thường | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL | 0 HNL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.25% | +6.19% | +4.90% | +30.87% |
Thông tin Appics
Số liệu thị trường APX sang HNL
APX/HNL:
L0.02534
Khối lượng APX 24 giờ:
L880.21
Vốn hóa thị trường APX:
--
Nguồn cung lưu hành APX:
0 APX
Tỷ giá APX sang HNL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Appics thành Lempira Honduras đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Appics là L0.02534 mỗi APX, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- APX. Khối lượng giao dịch của Appics đã thay đổi -0.70% (L-6.16 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của APX là L886.37.
Thông tin thêm về Appics trên Bitget
Thông tin Lempira Honduras
Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Appics phổ biến nhất là APX sang HNL, trong đó mã của Appics là APX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92526.75 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78019.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581758.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857919.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi APX sang HNL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi APX sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua APX (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp APX bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua APX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Appics phổ biến
APX đến HNL
1 APX thành L0.02534 HNL

APX đến TWD
1 APX thành NT$0.02971 TWD

APX đến CNY
1 APX thành ¥0.007062 CNY

APX đến USD
1 APX thành $0.0009801 USD

APX đến EUR
1 APX thành €0.0008746 EUR

APX đến CAD
1 APX thành C$0.001369 CAD

APX đến KRW
1 APX thành ₩1.37 KRW

APX đến JPY
1 APX thành ¥0.1433 JPY

APX đến GBP
1 APX thành £0.0007374 GBP

APX đến BRL
1 APX thành R$0.005499 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HNL

ETH đến HNL
1 ETH thành L66,355.15 HNL

PEOPLE đến HNL
1 PEOPLE thành L0.8814 HNL

PI đến HNL
1 PI thành L27.83 HNL

ONDO đến HNL
1 ONDO thành L26.39 HNL

WCT đến HNL
1 WCT thành L14.88 HNL

GST đến HNL
1 GST thành L0.2964 HNL

RAY đến HNL
1 RAY thành L88.9 HNL

ETHFI đến HNL
1 ETHFI thành L33.01 HNL

WAL đến HNL
1 WAL thành L18.46 HNL

SATS đến HNL
1 SATS thành L0.{5}1576 HNL
Bảng chuyển đổi từ APX sang HNL
Tỷ giá hoán đổi của Appics đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 APX thành Lempira Honduras đã thay đổi +6.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.25%, đạt mức cao nhất là 0.02576 HNL và mức thấp nhất là 0.02524 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 APX là L0.02416 HNL , thay đổi +4.90% so với giá hiện tại. Appics đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.04% so với năm trước.
-L
0.02526HNL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 APX | L0.01267 | L0.01283 | -1.25% |
1 APX | L0.02534 | L0.02566 | -1.25% |
5 APX | L0.1267 | L0.1283 | -1.25% |
10 APX | L0.2534 | L0.2566 | -1.25% |
50 APX | L1.27 | L1.28 | -1.25% |
100 APX | L2.53 | L2.57 | -1.25% |
500 APX | L12.67 | L12.83 | -1.25% |
1000 APX | L25.34 | L25.66 | -1.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp APX/HNL
1 Appics bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Appics (APX) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.02534.
Tôi có thể mua bao nhiêu APX với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 39.47 APX đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển APX sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi APX sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng APX bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 197.35 APX, trong khi 5 APX sẽ có giá khoảng 0.1267HNL.
Giá cao nhất của APX/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 APX tính theo HNL là L0.3672. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 APX/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Appics tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã tăng 6.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Appics (APX) đã tăng 4.90% so với Lempira Honduras (HNL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ APX thành HNL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Appics và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của APX/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với APX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá APX/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá APX/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá APX/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Appics và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
