Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.33%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97163.00 (+3.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.33%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97163.00 (+3.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.33%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97163.00 (+3.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ANC thành KRW
ANC/KRW: 1 ANC = 8.89 KRW. Giá chuyển đổi 1 Anchor Protocol (ANC) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 8.89 KRW hôm nay.

ANC
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ANC/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Anchor Protocol (ANC) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ANC hiện có giá trị là 8.89 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ANC hiện có giá 8.89 KRW, nghĩa là mua 5 ANC sẽ mất 44.45 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.1125 ANC và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.5624 ANC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ANC sang KRW
Chuyển đổi KRW sang ANC
Anchor Protocol
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ANC thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Anchor Protocol tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ANC sang KRW, lên đến 10000 ANC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Anchor Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ANC toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Anchor Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ANC, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ANC/KRW
ANC/KRW: 1 ANC = 8.89 KRW; 2025/05/07 13:46:08
Trong 1D vừa qua, Anchor Protocol đã thay đổi -1.29% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Anchor Protocol(ANC) đã thay đổi -1.29% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ANC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ANC sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Anchor Protocol/KRW
Giá Anchor Protocol cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 11.41 KRW trong khi giá Anchor Protocol thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 8.58 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Anchor Protocol theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ANC theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 9.15 KRW | 11.41 KRW | 12.82 KRW | 13.74 KRW |
Thấp | 8.58 KRW | 8.58 KRW | 7.02 KRW | 5.87 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.29% | -6.64% | +17.56% | +21.40% |
Thông tin Anchor Protocol
Số liệu thị trường ANC sang KRW
ANC/KRW:
₩8.89
Khối lượng ANC 24 giờ:
₩112,261,819.82
Vốn hóa thị trường ANC:
₩3,114,782,800.46
Nguồn cung lưu hành ANC:
350.38M ANC
Tỷ giá ANC sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Anchor Protocol thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Anchor Protocol là ₩8.89 mỗi ANC, với tổng vốn hoá thị trường của ₩3,114,782,800.46 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 350,381,860 ANC. Khối lượng giao dịch của Anchor Protocol đã thay đổi +8.43% (₩8,732,300.81 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ANC là ₩103,529,519.01.
Thông tin thêm về Anchor Protocol trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Anchor Protocol phổ biến nhất là ANC sang KRW, trong đó mã của Anchor Protocol là ANC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84896.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72284.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551323.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8177409.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ANC sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ANC sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ANC (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ANC bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ANC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Anchor Protocol phổ biến

ANC đến TWD
1 ANC thành NT$0.1936 TWD

ANC đến CNY
1 ANC thành ¥0.04612 CNY

ANC đến USD
1 ANC thành $0.006390 USD

ANC đến EUR
1 ANC thành €0.005622 EUR

ANC đến CAD
1 ANC thành C$0.008814 CAD

ANC đến KRW
1 ANC thành ₩8.89 KRW

ANC đến JPY
1 ANC thành ¥0.9158 JPY

ANC đến GBP
1 ANC thành £0.004787 GBP

ANC đến BRL
1 ANC thành R$0.03651 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩134,635,512.04 KRW

LTC đến KRW
1 LTC thành ₩126,091.92 KRW

KAITO đến KRW
1 KAITO thành ₩1,809.34 KRW

OBOL đến KRW
1 OBOL thành ₩445.64 KRW

ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩380.14 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,541,154.49 KRW

LOOM đến KRW
1 LOOM thành ₩9.68 KRW

FARTCOIN đến KRW
1 FARTCOIN thành ₩1,387.78 KRW

ZKJ đến KRW
1 ZKJ thành ₩2,947.98 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩203,896.99 KRW
Bảng chuyển đổi từ ANC sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Anchor Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ANC thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -6.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.29%, đạt mức cao nhất là 9.15 KRW và mức thấp nhất là 8.58 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ANC là ₩7.56 KRW , thay đổi +17.56% so với giá hiện tại. Anchor Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.34% so với năm trước.
-₩
14.13KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:46 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ANC | ₩4.44 | ₩4.5 | -1.29% |
1 ANC | ₩8.89 | ₩9.01 | -1.29% |
5 ANC | ₩44.45 | ₩45.03 | -1.29% |
10 ANC | ₩88.9 | ₩90.07 | -1.29% |
50 ANC | ₩444.48 | ₩450.33 | -1.29% |
100 ANC | ₩888.97 | ₩900.65 | -1.29% |
500 ANC | ₩4,444.84 | ₩4,503.26 | -1.29% |
1000 ANC | ₩8,889.68 | ₩9,006.51 | -1.29% |
Câu Hỏi Thường Gặp ANC/KRW
1 Anchor Protocol bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Anchor Protocol (ANC) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩8.89.
Tôi có thể mua bao nhiêu ANC với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1125 ANC đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ANC sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ANC sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ANC bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.5624 ANC, trong khi 5 ANC sẽ có giá khoảng 44.45KRW.
Giá cao nhất của ANC/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ANC tính theo KRW là ₩11,558.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ANC/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Anchor Protocol tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Anchor Protocol (ANC) đã giảm 6.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Anchor Protocol (ANC) đã tăng 17.56% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ANC thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Anchor Protocol và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ANC/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ANC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ANC/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ANC/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ANC/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Anchor Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
