Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AMPL thành KES

AMPL/KES: 1 AMPL = 159.16 KES. Giá chuyển đổi 1 Ampleforth (AMPL) thành Shilling Kenya (KES) là 159.16 KES hôm nay.
AMPL
AMPL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMPL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ampleforth (AMPL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMPL hiện có giá trị là 159.16 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMPL hiện có giá 159.16 KES, nghĩa là mua 5 AMPL sẽ mất 795.81 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.006283 AMPL và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.03141 AMPL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AMPL sang KES

Chuyển đổi KES sang AMPL

Ampleforth
Shilling Kenya
10 AMPL
1,591.62  KES
20 AMPL
3,183.24  KES
50 AMPL
7,958.1  KES
100 AMPL
15,916.2  KES
200 AMPL
31,832.39  KES
500 AMPL
79,580.98  KES
1000 AMPL
159,161.97  KES
5000 AMPL
795,809.83  KES
10000 AMPL
1,591,619.67  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMPL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Ampleforth tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMPL sang KES, lên đến 10000 AMPL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Ampleforth
50000 KES
314.15 AMPL
100000 KES
628.29 AMPL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AMPL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Ampleforth đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AMPL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AMPL/KES

AMPL/KES: 1 AMPL = 159.16 KES; 2025/05/14 10:59:34
Trong 1D vừa qua, Ampleforth đã thay đổi +0.09% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ampleforth(AMPL) đã thay đổi +0.09% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AMPL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AMPL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Ampleforth/KES

Giá Ampleforth cao nhất theo KES 7 ngày qua là 172.77 KES trong khi giá Ampleforth thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 151.77 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ampleforth theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMPL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
169.03 KES
172.77 KES
175.59 KES
181.48 KES
Thấp
158.36 KES
151.77 KES
141.52 KES
112.35 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.09%
+0.11%
-2.50%
+3.36%

Thông tin Ampleforth

Số liệu thị trường AMPL sang KES

AMPL/KES:
Sh159.16
Khối lượng AMPL 24 giờ:
Sh78,829,451.12
Vốn hóa thị trường AMPL:
Sh4,500,224,021.99
Nguồn cung lưu hành AMPL:
28.27M AMPL

Tỷ giá AMPL sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ampleforth thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ampleforth là Sh159.16 mỗi AMPL, với tổng vốn hoá thị trường của Sh4,500,224,021.99 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,274,494 AMPL. Khối lượng giao dịch của Ampleforth đã thay đổi +94.89% (Sh38,381,067.11 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMPL là Sh40,448,384.01.

Thông tin thêm về Ampleforth trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ampleforth phổ biến nhất là AMPL sang KES, trong đó mã của Ampleforth là AMPL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92277.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77667.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144239.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581706.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8848670.09 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.47 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AMPL sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AMPL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AMPL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMPL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMPL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ampleforth phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AMPL đến TWD
1 AMPL thành NT$37.22 TWD
popular info Shilling Kenya
AMPL đến KES
1 AMPL thành Sh159.16 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AMPL đến CNY
1 AMPL thành ¥8.87 CNY
popular info Đô la Mỹ
AMPL đến USD
1 AMPL thành $1.23 USD
popular info Euro
AMPL đến EUR
1 AMPL thành €1.1 EUR
popular info Đô la Canada
AMPL đến CAD
1 AMPL thành C$1.71 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AMPL đến KRW
1 AMPL thành ₩1,723.42 KRW
popular info Yên Nhật
AMPL đến JPY
1 AMPL thành ¥180.24 JPY
popular info Bảng Anh
AMPL đến GBP
1 AMPL thành £0.9222 GBP
popular info Real Brazil
AMPL đến BRL
1 AMPL thành R$6.91 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets ether.fi
ETHFI đến KES
1 ETHFI thành Sh175.61 KES
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến KES
1 PEOPLE thành Sh4.72 KES
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến KES
1 GST thành Sh1.51 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh335,688.95 KES
other assets WalletConnect Token
WCT đến KES
1 WCT thành Sh76.42 KES
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến KES
1 SATS thành Sh0.{5}8598 KES
other assets Raydium
RAY đến KES
1 RAY thành Sh479.61 KES
other assets Walrus
WAL đến KES
1 WAL thành Sh95.37 KES
other assets Dogelon Mars
ELON đến KES
1 ELON thành Sh0.{4}2263 KES
other assets BOOK OF MEME
BOME đến KES
1 BOME thành Sh0.3784 KES

Bảng chuyển đổi từ AMPL sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Ampleforth đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMPL thành Shilling Kenya đã thay đổi +0.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.09%, đạt mức cao nhất là 169.03 KES và mức thấp nhất là 158.36 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AMPL là Sh163.24 KES , thay đổi -2.50% so với giá hiện tại. Ampleforth đã thay đổi
-Sh
24.99KES
, tương đương mức thay đổi -13.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AMPLSh79.58Sh79.51
+0.09%
1 AMPLSh159.16Sh159.03
+0.09%
5 AMPLSh795.81Sh795.13
+0.09%
10 AMPLSh1,591.62Sh1,590.27
+0.09%
50 AMPLSh7,958.1Sh7,951.34
+0.09%
100 AMPLSh15,916.2Sh15,902.68
+0.09%
500 AMPLSh79,580.98Sh79,513.39
+0.09%
1000 AMPLSh159,161.97Sh159,026.79
+0.09%

Câu Hỏi Thường Gặp AMPL/KES

1 Ampleforth bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Ampleforth (AMPL) trong Shilling Kenya (KES) là Sh159.16.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMPL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006283 AMPL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMPL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMPL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMPL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.03141 AMPL, trong khi 5 AMPL sẽ có giá khoảng 795.81KES.
Giá cao nhất của AMPL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMPL tính theo KES là Sh521.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMPL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ampleforth tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ampleforth (AMPL) đã tăng 0.11%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ampleforth (AMPL) đã giảm 2.50% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMPL thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ampleforth và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMPL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMPL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMPL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMPL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMPL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ampleforth và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.