Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AZERO thành MNT

AZERO/MNT: 1 AZERO = 471.09 MNT. Giá chuyển đổi 1 Aleph Zero (AZERO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 471.09 MNT hôm nay.
AZERO
AZERO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AZERO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aleph Zero (AZERO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AZERO hiện có giá trị là 471.09 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AZERO hiện có giá 471.09 MNT, nghĩa là mua 5 AZERO sẽ mất 2355.43 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.002123 AZERO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.01061 AZERO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AZERO sang MNT

Chuyển đổi MNT sang AZERO

Aleph Zero
Tugrik Mông Cổ
1 AZERO
471.09  MNT
2 AZERO
942.17  MNT
5 AZERO
2,355.43  MNT
10 AZERO
4,710.87  MNT
20 AZERO
9,421.74  MNT
50 AZERO
23,554.34  MNT
100 AZERO
47,108.69  MNT
200 AZERO
94,217.37  MNT
500 AZERO
235,543.43  MNT
1000 AZERO
471,086.86  MNT
5000 AZERO
2,355,434.3  MNT
10000 AZERO
4,710,868.61  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZERO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Aleph Zero tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZERO sang MNT, lên đến 10000 AZERO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Aleph Zero
10000 MNT
21.23 AZERO
50000 MNT
106.14 AZERO
100000 MNT
212.28 AZERO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành AZERO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Aleph Zero đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang AZERO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AZERO/MNT

AZERO/MNT: 1 AZERO = 471.09 MNT; 2025/05/11 22:11:39
Trong 1D vừa qua, Aleph Zero đã thay đổi +0.55% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aleph Zero(AZERO) đã thay đổi +0.55% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành AZERO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AZERO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Aleph Zero/MNT

Giá Aleph Zero cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 477.31 MNT trong khi giá Aleph Zero thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 399.11 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aleph Zero theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AZERO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
477.31 MNT
477.31 MNT
601.15 MNT
1,094.85 MNT
Thấp
466.39 MNT
399.11 MNT
284.55 MNT
247.85 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.55%
+7.66%
+50.93%
-20.75%

Thông tin Aleph Zero

Số liệu thị trường AZERO sang MNT

AZERO/MNT:
₮471.09
Khối lượng AZERO 24 giờ:
₮1,210,941,290.64
Vốn hóa thị trường AZERO:
₮125,676,062,791.25
Nguồn cung lưu hành AZERO:
266.78M AZERO

Tỷ giá AZERO sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Aleph Zero thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Aleph Zero là ₮471.09 mỗi AZERO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮125,676,062,791.25 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 266,778,940 AZERO. Khối lượng giao dịch của Aleph Zero đã thay đổi -21.32% (₮-328,139,779.58 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AZERO là ₮1,539,081,070.22.

Thông tin thêm về Aleph Zero trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aleph Zero phổ biến nhất là AZERO sang MNT, trong đó mã của Aleph Zero là AZERO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104436.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2493.12 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 171.39 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93303.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78714.01 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145334.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 589911.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8920238.66 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.61 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AZERO sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AZERO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AZERO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AZERO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AZERO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Aleph Zero phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AZERO đến TWD
1 AZERO thành NT$4.19 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AZERO đến CNY
1 AZERO thành ¥1 CNY
popular info Đô la Mỹ
AZERO đến USD
1 AZERO thành $0.1386 USD
popular info Euro
AZERO đến EUR
1 AZERO thành €0.1239 EUR
popular info Đô la Canada
AZERO đến CAD
1 AZERO thành C$0.1929 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AZERO đến KRW
1 AZERO thành ₩193.52 KRW
popular info Yên Nhật
AZERO đến JPY
1 AZERO thành ¥20.26 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
AZERO đến MNT
1 AZERO thành ₮471.09 MNT
popular info Bảng Anh
AZERO đến GBP
1 AZERO thành £0.1045 GBP
popular info Real Brazil
AZERO đến BRL
1 AZERO thành R$0.7831 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Pi
PI đến MNT
1 PI thành ₮3,846.36 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮354,538,485.2 MNT
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến MNT
1 MOODENG thành ₮719.04 MNT
other assets Solana
SOL đến MNT
1 SOL thành ₮587,993.9 MNT
other assets Ethereum
ETH đến MNT
1 ETH thành ₮8,552,128.2 MNT
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến MNT
1 PNUT thành ₮1,401.11 MNT
other assets Dogecoin
DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮790.53 MNT
other assets Particle Network
PARTI đến MNT
1 PARTI thành ₮1,272.97 MNT
other assets Casper
CSPR đến MNT
1 CSPR thành ₮58.97 MNT
other assets Initia
INIT đến MNT
1 INIT thành ₮3,728.31 MNT

Bảng chuyển đổi từ AZERO sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Aleph Zero đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AZERO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +7.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.55%, đạt mức cao nhất là 477.31 MNT và mức thấp nhất là 466.39 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 AZERO là ₮311.95 MNT , thay đổi +50.93% so với giá hiện tại. Aleph Zero đã thay đổi
-
2,510.3MNT
, tương đương mức thay đổi -84.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:11 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AZERO₮235.54₮234.26
+0.55%
1 AZERO₮471.09₮468.51
+0.55%
5 AZERO₮2,355.43₮2,342.56
+0.55%
10 AZERO₮4,710.87₮4,685.12
+0.55%
50 AZERO₮23,554.34₮23,425.61
+0.55%
100 AZERO₮47,108.69₮46,851.21
+0.55%
500 AZERO₮235,543.43₮234,256.06
+0.55%
1000 AZERO₮471,086.86₮468,512.13
+0.55%

Câu Hỏi Thường Gặp AZERO/MNT

1 Aleph Zero bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Aleph Zero (AZERO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮471.09.
Tôi có thể mua bao nhiêu AZERO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002123 AZERO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AZERO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AZERO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AZERO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.01061 AZERO, trong khi 5 AZERO sẽ có giá khoảng 2,355.43MNT.
Giá cao nhất của AZERO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AZERO tính theo MNT là ₮10,504.75. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AZERO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aleph Zero tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aleph Zero (AZERO) đã tăng 7.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aleph Zero (AZERO) đã tăng 50.93% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AZERO thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aleph Zero và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AZERO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AZERO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AZERO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AZERO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AZERO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aleph Zero và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.