Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103385.99 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103385.99 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103385.99 (-1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AKT thành KGS
AKT/KGS: 1 AKT = 150.8 KGS. Giá chuyển đổi 1 Akash Network (AKT) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 150.8 KGS hôm nay.

AKT
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AKT/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Akash Network (AKT) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AKT hiện có giá trị là 150.80 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AKT hiện có giá 150.80 KGS, nghĩa là mua 5 AKT sẽ mất 754.02 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.006631 AKT và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.03316 AKT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AKT sang KGS
Chuyển đổi KGS sang AKT
Akash Network
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AKT thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Akash Network tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AKT sang KGS, lên đến 10000 AKT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Akash Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành AKT toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Akash Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang AKT, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AKT/KGS
AKT/KGS: 1 AKT = 150.8 KGS; 2025/05/14 19:54:01
Trong 1D vừa qua, Akash Network đã thay đổi -6.07% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Akash Network(AKT) đã thay đổi -6.07% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành AKT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi AKT sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Akash Network/KGS
Giá Akash Network cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 180.75 KGS trong khi giá Akash Network thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 137.61 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Akash Network theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AKT theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 160.82 KGS | 180.75 KGS | 180.75 KGS | 180.75 KGS |
Thấp | 148.56 KGS | 137.61 KGS | 88.16 KGS | 75.32 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.07% | +8.08% | +51.44% | -8.87% |
Thông tin Akash Network
Số liệu thị trường AKT sang KGS
AKT/KGS:
с150.8
Khối lượng AKT 24 giờ:
с1,445,599,106.41
Vốn hóa thị trường AKT:
с37,442,467,146.25
Nguồn cung lưu hành AKT:
248.29M AKT
Tỷ giá AKT sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Akash Network thành Som Kyrgyzstan đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Akash Network là с150.8 mỗi AKT, với tổng vốn hoá thị trường của с37,442,467,146.25 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của 248,285,800 AKT. Khối lượng giao dịch của Akash Network đã thay đổi -12.87% (с-213,587,031.54 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AKT là с1,659,186,137.95.
Thông tin thêm về Akash Network trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Akash Network phổ biến nhất là AKT sang KGS, trong đó mã của Akash Network là AKT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 77.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AKT sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AKT sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua AKT (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AKT bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AKT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Akash Network phổ biến

AKT đến TWD
1 AKT thành NT$52.32 TWD

AKT đến CNY
1 AKT thành ¥12.42 CNY

AKT đến USD
1 AKT thành $1.72 USD
AKT đến KGS
1 AKT thành с150.8 KGS

AKT đến EUR
1 AKT thành €1.54 EUR

AKT đến CAD
1 AKT thành C$2.41 CAD

AKT đến KRW
1 AKT thành ₩2,417.62 KRW

AKT đến JPY
1 AKT thành ¥252.77 JPY

AKT đến GBP
1 AKT thành £1.3 GBP

AKT đến BRL
1 AKT thành R$9.69 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

ETH đến KGS
1 ETH thành с227,355.07 KGS

PI đến KGS
1 PI thành с79.71 KGS

PEOPLE đến KGS
1 PEOPLE thành с2.95 KGS

ONDO đến KGS
1 ONDO thành с90.32 KGS

WCT đến KGS
1 WCT thành с49.92 KGS

RAY đến KGS
1 RAY thành с302.49 KGS

AMP đến KGS
1 AMP thành с0.4410 KGS

SOL đến KGS
1 SOL thành с15,490.29 KGS

TRUMP đến KGS
1 TRUMP thành с1,164.39 KGS

WAL đến KGS
1 WAL thành с63.54 KGS
Bảng chuyển đổi từ AKT sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của Akash Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AKT thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi +8.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.07%, đạt mức cao nhất là 160.82 KGS và mức thấp nhất là 148.56 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 AKT là с99.63 KGS , thay đổi +51.44% so với giá hiện tại. Akash Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.76% so với năm trước.
-с
316.69KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AKT | с75.4 | с80.27 | -6.07% |
1 AKT | с150.8 | с160.54 | -6.07% |
5 AKT | с754.02 | с802.69 | -6.07% |
10 AKT | с1,508.04 | с1,605.38 | -6.07% |
50 AKT | с7,540.2 | с8,026.9 | -6.07% |
100 AKT | с15,080.39 | с16,053.81 | -6.07% |
500 AKT | с75,401.95 | с80,269.04 | -6.07% |
1000 AKT | с150,803.9 | с160,538.08 | -6.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp AKT/KGS
1 Akash Network bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Akash Network (AKT) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с150.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu AKT với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006631 AKT đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AKT sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AKT sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AKT bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 0.03316 AKT, trong khi 5 AKT sẽ có giá khoảng 754.02KGS.
Giá cao nhất của AKT/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AKT tính theo KGS là с706.71. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AKT/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Akash Network tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Akash Network (AKT) đã tăng 8.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Akash Network (AKT) đã tăng 51.44% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AKT thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Akash Network và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AKT/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AKT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AKT/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AKT/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AKT/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Akash Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
