Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi AGLD thành KRW

AGLD/KRW: 1 AGLD = 1,538.94 KRW. Giá chuyển đổi 1 Adventure Gold (AGLD) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 1,538.94 KRW hôm nay.
AGLD
AGLD
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AGLD/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Adventure Gold (AGLD) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AGLD hiện có giá trị là 1538.94 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AGLD hiện có giá 1538.94 KRW, nghĩa là mua 5 AGLD sẽ mất 7694.72 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.0006498 AGLD và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.003249 AGLD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AGLD sang KRW

Chuyển đổi KRW sang AGLD

Adventure Gold
Won Hàn Quốc
1 AGLD
1,538.94  KRW
2 AGLD
3,077.89  KRW
5 AGLD
7,694.72  KRW
10 AGLD
15,389.44  KRW
20 AGLD
30,778.89  KRW
50 AGLD
76,947.22  KRW
100 AGLD
153,894.44  KRW
200 AGLD
307,788.88  KRW
500 AGLD
769,472.19  KRW
1000 AGLD
1,538,944.39  KRW
5000 AGLD
7,694,721.95  KRW
10000 AGLD
15,389,443.9  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AGLD thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Adventure Gold tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AGLD sang KRW, lên đến 10000 AGLD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Adventure Gold
100000 KRW
64.98 AGLD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành AGLD toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Adventure Gold đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang AGLD, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AGLD/KRW

AGLD/KRW: 1 AGLD = 1,538.94 KRW; 2025/05/14 20:58:35
Trong 1D vừa qua, Adventure Gold đã thay đổi +0.40% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Adventure Gold(AGLD) đã thay đổi +0.40% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành AGLD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi AGLD sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Adventure Gold/KRW

Giá Adventure Gold cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 1,636.09 KRW trong khi giá Adventure Gold thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 1,270.66 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Adventure Gold theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AGLD theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1,636.09 KRW
1,636.09 KRW
1,636.09 KRW
2,222.06 KRW
Thấp
1,513.4 KRW
1,270.66 KRW
1,030.3 KRW
855.73 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.40%
+21.67%
+39.17%
-7.11%

Thông tin Adventure Gold

Số liệu thị trường AGLD sang KRW

AGLD/KRW:
₩1,538.94
Khối lượng AGLD 24 giờ:
₩117,571,261,993.59
Vốn hóa thị trường AGLD:
₩118,975,796,058.15
Nguồn cung lưu hành AGLD:
77.31M AGLD

Tỷ giá AGLD sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Adventure Gold thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Adventure Gold là ₩1,538.94 mỗi AGLD, với tổng vốn hoá thị trường của ₩118,975,796,058.15 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,310,000 AGLD. Khối lượng giao dịch của Adventure Gold đã thay đổi +142.97% (₩69,183,028,479.1 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AGLD là ₩48,388,233,514.49.

Thông tin thêm về Adventure Gold trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Adventure Gold phổ biến nhất là AGLD sang KRW, trong đó mã của Adventure Gold là AGLD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92448.59 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77876.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144500.69 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581291.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8833995.54 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AGLD sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AGLD sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AGLD (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AGLD bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AGLD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Adventure Gold phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AGLD đến TWD
1 AGLD thành NT$33.17 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AGLD đến CNY
1 AGLD thành ¥7.88 CNY
popular info Đô la Mỹ
AGLD đến USD
1 AGLD thành $1.09 USD
popular info Euro
AGLD đến EUR
1 AGLD thành €0.9782 EUR
popular info Đô la Canada
AGLD đến CAD
1 AGLD thành C$1.53 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AGLD đến KRW
1 AGLD thành ₩1,538.94 KRW
popular info Yên Nhật
AGLD đến JPY
1 AGLD thành ¥160.44 JPY
popular info Bảng Anh
AGLD đến GBP
1 AGLD thành £0.8240 GBP
popular info Real Brazil
AGLD đến BRL
1 AGLD thành R$6.16 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Pi
PI đến KRW
1 PI thành ₩1,329.27 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩3,665,648.56 KRW
other assets Privasea AI
PRAI đến KRW
1 PRAI thành ₩128.48 KRW
other assets Ondo
ONDO đến KRW
1 ONDO thành ₩1,445.26 KRW
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến KRW
1 PEOPLE thành ₩47.11 KRW
other assets WalletConnect Token
WCT đến KRW
1 WCT thành ₩784.56 KRW
other assets Amp
AMP đến KRW
1 AMP thành ₩7.04 KRW
other assets Raydium
RAY đến KRW
1 RAY thành ₩4,902.79 KRW
other assets EOS
EOS đến KRW
1 EOS thành ₩1,131.47 KRW
other assets Walrus
WAL đến KRW
1 WAL thành ₩1,031.79 KRW

Bảng chuyển đổi từ AGLD sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Adventure Gold đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AGLD thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +21.67% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.40%, đạt mức cao nhất là 1,636.09 KRW và mức thấp nhất là 1,513.4 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 AGLD là ₩1,105.76 KRW , thay đổi +39.17% so với giá hiện tại. Adventure Gold đã thay đổi
+
191.08KRW
, tương đương mức thay đổi +14.17% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 AGLD₩769.47₩766.44
+0.40%
1 AGLD₩1,538.94₩1,532.87
+0.40%
5 AGLD₩7,694.72₩7,664.35
+0.40%
10 AGLD₩15,389.44₩15,328.7
+0.40%
50 AGLD₩76,947.22₩76,643.52
+0.40%
100 AGLD₩153,894.44₩153,287.04
+0.40%
500 AGLD₩769,472.19₩766,435.2
+0.40%
1000 AGLD₩1,538,944.39₩1,532,870.4
+0.40%

Câu Hỏi Thường Gặp AGLD/KRW

1 Adventure Gold bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Adventure Gold (AGLD) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1,538.94.
Tôi có thể mua bao nhiêu AGLD với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0006498 AGLD đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AGLD sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AGLD sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AGLD bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.003249 AGLD, trong khi 5 AGLD sẽ có giá khoảng 7,694.72KRW.
Giá cao nhất của AGLD/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AGLD tính theo KRW là ₩10,740.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AGLD/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Adventure Gold tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Adventure Gold (AGLD) đã tăng 21.67%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Adventure Gold (AGLD) đã tăng 39.17% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AGLD thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Adventure Gold và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AGLD/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AGLD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AGLD/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AGLD/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AGLD/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Adventure Gold và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.