Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $WAFFLES thành MNT

$WAFFLES/MNT: 1 $WAFFLES = 10.07 MNT. Giá chuyển đổi 1 Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 10.07 MNT hôm nay.
$WAFFLES
$WAFFLES
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $WAFFLES/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $WAFFLES hiện có giá trị là 10.07 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $WAFFLES hiện có giá 10.07 MNT, nghĩa là mua 5 $WAFFLES sẽ mất 50.33 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.09934 $WAFFLES và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.4967 $WAFFLES, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $WAFFLES sang MNT

Chuyển đổi MNT sang $WAFFLES

Waffles Davincij15's Cat
Tugrik Mông Cổ
1 $WAFFLES
10.07  MNT
2 $WAFFLES
20.13  MNT
5 $WAFFLES
50.33  MNT
10 $WAFFLES
100.67  MNT
20 $WAFFLES
201.34  MNT
50 $WAFFLES
503.34  MNT
100 $WAFFLES
1,006.69  MNT
200 $WAFFLES
2,013.38  MNT
500 $WAFFLES
5,033.45  MNT
1000 $WAFFLES
10,066.89  MNT
5000 $WAFFLES
50,334.46  MNT
10000 $WAFFLES
100,668.92  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $WAFFLES thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Waffles Davincij15's Cat tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $WAFFLES sang MNT, lên đến 10000 $WAFFLES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Waffles Davincij15's Cat
1 MNT
0.09934 $WAFFLES
10 MNT
0.9934 $WAFFLES
100 MNT
9.93 $WAFFLES
200 MNT
19.87 $WAFFLES
500 MNT
49.67 $WAFFLES
1000 MNT
99.34 $WAFFLES
2000 MNT
198.67 $WAFFLES
5000 MNT
496.68 $WAFFLES
10000 MNT
993.36 $WAFFLES
50000 MNT
4,966.78 $WAFFLES
100000 MNT
9,933.55 $WAFFLES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành $WAFFLES toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Waffles Davincij15's Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang $WAFFLES, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $WAFFLES/MNT

$WAFFLES/MNT: 1 $WAFFLES = 10.07 MNT; 2025/05/02 17:40:10
Trong 1D vừa qua, Waffles Davincij15's Cat đã thay đổi -5.79% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Waffles Davincij15's Cat($WAFFLES) đã thay đổi -5.79% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành $WAFFLES trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $WAFFLES sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Waffles Davincij15's Cat/MNT

Giá Waffles Davincij15's Cat cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 11.13 MNT trong khi giá Waffles Davincij15's Cat thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 9.55 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Waffles Davincij15's Cat theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $WAFFLES theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
10.85 MNT
11.13 MNT
11.13 MNT
18.61 MNT
Thấp
10.05 MNT
9.55 MNT
5.52 MNT
5.52 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.79%
-7.39%
+34.85%
-46.64%

Thông tin Waffles Davincij15's Cat

Số liệu thị trường $WAFFLES sang MNT

$WAFFLES/MNT:
₮10.07
Khối lượng $WAFFLES 24 giờ:
₮317,556,080.09
Vốn hóa thị trường $WAFFLES:
₮9,004,498,131.08
Nguồn cung lưu hành $WAFFLES:
894.47M $WAFFLES

Tỷ giá $WAFFLES sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Waffles Davincij15's Cat là ₮10.07 mỗi $WAFFLES, với tổng vốn hoá thị trường của ₮9,004,498,131.08 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 894,466,560 $WAFFLES. Khối lượng giao dịch của Waffles Davincij15's Cat đã thay đổi -1.72% (₮-5,555,581.92 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $WAFFLES là ₮323,111,662.01.

Thông tin thêm về Waffles Davincij15's Cat trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Waffles Davincij15's Cat phổ biến nhất là $WAFFLES sang MNT, trong đó mã của Waffles Davincij15's Cat là $WAFFLES. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $WAFFLES sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $WAFFLES sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $WAFFLES (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $WAFFLES bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $WAFFLES bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$WAFFLES đến TWD
1 $WAFFLES thành NT$0.09121 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$WAFFLES đến CNY
1 $WAFFLES thành ¥0.02149 CNY
popular info Đô la Mỹ
$WAFFLES đến USD
1 $WAFFLES thành $0.002963 USD
popular info Euro
$WAFFLES đến EUR
1 $WAFFLES thành €0.002607 EUR
popular info Đô la Canada
$WAFFLES đến CAD
1 $WAFFLES thành C$0.004081 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$WAFFLES đến KRW
1 $WAFFLES thành ₩4.13 KRW
popular info Tugrik Mông Cổ
$WAFFLES đến MNT
1 $WAFFLES thành ₮10.07 MNT
popular info Yên Nhật
$WAFFLES đến JPY
1 $WAFFLES thành ¥0.4269 JPY
popular info Bảng Anh
$WAFFLES đến GBP
1 $WAFFLES thành £0.002224 GBP
popular info Real Brazil
$WAFFLES đến BRL
1 $WAFFLES thành R$0.01669 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets Turbo
TURBO đến MNT
1 TURBO thành ₮19.04 MNT
other assets WEMIX
WEMIX đến MNT
1 WEMIX thành ₮1,534.41 MNT
other assets Hacken Token
HAI đến MNT
1 HAI thành ₮67.41 MNT
other assets StakeStone
STO đến MNT
1 STO thành ₮654.16 MNT
other assets Immutable
IMX đến MNT
1 IMX thành ₮2,188.64 MNT
other assets EOS
EOS đến MNT
1 EOS thành ₮2,519.65 MNT
other assets Movement
MOVE đến MNT
1 MOVE thành ₮666.77 MNT
other assets BNB
BNB đến MNT
1 BNB thành ₮2,040,308.2 MNT
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến MNT
1 PUNDIX thành ₮1,880.18 MNT
other assets Bubblemaps
BMT đến MNT
1 BMT thành ₮464.37 MNT

Bảng chuyển đổi từ $WAFFLES sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của Waffles Davincij15's Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 $WAFFLES thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -7.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.79%, đạt mức cao nhất là 10.85 MNT và mức thấp nhất là 10.05 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 $WAFFLES là ₮7.47 MNT , thay đổi +34.85% so với giá hiện tại. Waffles Davincij15's Cat đã thay đổi
-
6.34MNT
, tương đương mức thay đổi -38.64% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:40 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $WAFFLES₮5.03₮5.34
-5.79%
1 $WAFFLES₮10.07₮10.69
-5.79%
5 $WAFFLES₮50.33₮53.43
-5.79%
10 $WAFFLES₮100.67₮106.85
-5.79%
50 $WAFFLES₮503.34₮534.27
-5.79%
100 $WAFFLES₮1,006.69₮1,068.53
-5.79%
500 $WAFFLES₮5,033.45₮5,342.66
-5.79%
1000 $WAFFLES₮10,066.89₮10,685.32
-5.79%

Câu Hỏi Thường Gặp $WAFFLES/MNT

1 Waffles Davincij15's Cat bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮10.07.
Tôi có thể mua bao nhiêu $WAFFLES với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09934 $WAFFLES đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $WAFFLES sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $WAFFLES sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $WAFFLES bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 0.4967 $WAFFLES, trong khi 5 $WAFFLES sẽ có giá khoảng 50.33MNT.
Giá cao nhất của $WAFFLES/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $WAFFLES tính theo MNT là ₮145.95. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $WAFFLES/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Waffles Davincij15's Cat tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) đã giảm 7.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Waffles Davincij15's Cat ($WAFFLES) đã tăng 34.85% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $WAFFLES thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Waffles Davincij15's Cat và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $WAFFLES/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $WAFFLES hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $WAFFLES/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $WAFFLES/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $WAFFLES/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Waffles Davincij15's Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.