Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

RBX
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RBX/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi RabbitX (RBX) thành (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RBX hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RBX hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 RBX sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity RBX và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity RBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi RabbitX thành USD
Giá RabbitX chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về RabbitX: RabbitX là gì và RabbitX hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
27/12/2025 10:53 hôm nay
0.5 BTC
$43,802.47
1 BTC
$87,604.95
5 BTC
$438,024.73
10 BTC
$876,049.45
50 BTC
$4,380,247.25
100 BTC
$8,760,494.5
500 BTC
$43,802,472.5
1000 BTC
$87,604,945
USD đến BTC
Số lượng27/12/2025 10:53 hôm nay
0.5USD0.{5}5707 BTC
1USD0.{4}1141 BTC
5USD0.{4}5707 BTC
10USD0.0001141 BTC
50USD0.0005707 BTC
100USD0.001141 BTC
500USD0.005707 BTC
1000USD0.01141 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
27/12/2025 10:53 hôm nay
0.5 ETH
$1,465.43
1 ETH
$2,930.86
5 ETH
$14,654.29
10 ETH
$29,308.57
50 ETH
$146,542.86
100 ETH
$293,085.72
500 ETH
$1,465,428.6
1000 ETH
$2,930,857.2
USD đến ETH
Số lượng27/12/2025 10:53 hôm nay
0.5USD0.0001706 ETH
1USD0.0003412 ETH
5USD0.001706 ETH
10USD0.003412 ETH
50USD0.01706 ETH
100USD0.03412 ETH
500USD0.1706 ETH
1000USD0.3412 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,569,074.65BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q671,255.37BTC đến CLPChilean Peso
CLP$79,361,319.68BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh316,276,847.75BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,309,485.36BTC đến ZARSouth African Rand
R1,459,612.27BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت254,895.35BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د114,779,920.09BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,750,357.25BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,732,592.33BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,491,954BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM354,668.62BTC đến GELGeorgian Lari
₾235,604.74BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,434,017.48BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.799,386.36BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.33,692.86BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼148,928.41BTC đến SEKSwedish Krona
kr802,277.33BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,296,657.66BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,696,219.08- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đ ổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$52,494ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q22,457.11ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,655,063.54ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,581,163.84ETH đến HNLHonduran Lempira
L77,264.72ETH đến ZARSouth African Rand
R48,831.89ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,527.62ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,840,006.47ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$92,014.26ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.292,152.24ETH đến DOPDominican Peso
RD$183,735.44ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,865.58ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,882.25ETH đến UYUUruguayan Peso
$114,886.38ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.26,743.78ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,127.21ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,982.46ETH đến SEKSwedish Krona
kr26,840.5ETH đến KESKenyan Shilling
KSh377,934.04ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴123,658.43- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.







