Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


MNS
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNS/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MINESHIELD (MNS) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNS hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNS hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 MNS sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity MNS và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity MNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi MINESHIELD thành USD
Giá MINESHIELD chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về MINESHIELD: MINESHIELD là gì và MINESHIELD hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
22/12/2025 08:01 hôm nay
0.5 BTC
$44,513.72
1 BTC
$89,027.45
5 BTC
$445,137.23
10 BTC
$890,274.45
50 BTC
$4,451,372.25
100 BTC
$8,902,744.5
500 BTC
$44,513,722.5
1000 BTC
$89,027,445
USD đến BTC
Số lượng22/12/2025 08:01 hôm nay
0.5USD0.{5}5616 BTC
1USD0.{4}1123 BTC
5USD0.{4}5616 BTC
10USD0.0001123 BTC
50USD0.0005616 BTC
100USD0.001123 BTC
500USD0.005616 BTC
1000USD0.01123 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
22/12/2025 08:01 hôm nay
0.5 ETH
$1,513.7
1 ETH
$3,027.4
5 ETH
$15,136.98
10 ETH
$30,273.96
50 ETH
$151,369.79
100 ETH
$302,739.58
500 ETH
$1,513,697.9
1000 ETH
$3,027,395.8
USD đến ETH
Số lượng22/12/2025 08:01 hôm nay
0.5USD0.0001652 ETH
1USD0.0003303 ETH
5USD0.001652 ETH
10USD0.003303 ETH
50USD0.01652 ETH
100USD0.03303 ETH
500USD0.1652 ETH
1000USD0.3303 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$1,603,758.2BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q681,816.69BTC đến CLPChilean Peso
CLP$80,934,040.1BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh318,270,115.65BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,344,128.24BTC đến ZARSouth African Rand
R1,489,509.28BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت260,449.79BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د116,565,120.5BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$2,809,928.73BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.8,918,279.79BTC đến DOPDominican Peso
RD$5,573,705.64BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM363,142.95BTC đến GELGeorgian Lari
₾239,038.69BTC đến UYUUruguayan Peso
$3,489,777.91BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.815,607.13BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼151,346.66BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.34,231.05BTC đến SEKSwedish Krona
kr824,581.1BTC đến KESKenyan Shilling
KSh11,469,405.74BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴3,762,273.12- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$54,536.11ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q23,185.31ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,752,177.97ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,822,837.96ETH đến HNLHonduran Lempira
L79,712.54ETH đến ZARSouth African Rand
R50,651.06ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,856.65ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,963,819.88ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$95,552.18ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.303,267.86ETH đến DOPDominican Peso
RD$189,534.96ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM12,348.75ETH đến GELGeorgian Lari
₾8,128.56ETH đến UYUUruguayan Peso
$118,670.59ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.27,734.88ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼5,146.57ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,164.03ETH đến SEKSwedish Krona
kr28,040.04ETH đến KESKenyan Shilling
KSh390,019.4ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴127,936.84- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.








